áo choà ng
noun
Overcoat, gown áo choà ng tắm bathrobe
 | [áo choà ng] | | |  | overcoat; blouse; smock | | |  | áo choà ng tắm | | | Bathrobe; dressing-gown | | |  | Anh chà ng nhá» con mặc áo choà ng và o chẳng thấy ngưá»i đâu cả | | | The little man was engulfed in/by his overcoat |
|
|